ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sweaters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sweaters


sweater /'swetə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người ra nhiều mồ hôi
  kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân
  áo vệ sinh, áo nịt; áo len dài tay

Các câu ví dụ:

1. sweaters and cardigans are the most common knitted pieces in fall and winter,with knitted dresses also finding their way to the spotlight.


Xem tất cả câu ví dụ về sweater /'swetə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…