EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swell-butted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swell-butted
swell-butted
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phía dưới phình to (cây)
← Xem thêm từ swell
Xem thêm từ swell-fish →
Từ vựng liên quan
but
butt
butte
butted
el
ell
s
sw
swell
ted
tt
ut
we
well
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…