EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swimming-hole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swimming-hole
swimming-hole /'swimiɳhoul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vũng sâu để bơi, chỗ (ao, hồ, sông...) sâu dễ bơi
← Xem thêm từ swimming-costume
Xem thêm từ swimming-match →
Từ vựng liên quan
ho
hole
in
mi
min
ming
ole
s
sw
swim
swimming
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…