EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swimming-match
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swimming-match
swimming-match /'swimiɳmætʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cuộc bơi thi
← Xem thêm từ swimming-hole
Xem thêm từ swimming-pool →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
in
ma
mat
match
mi
min
ming
s
sw
swim
swimming
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…