EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swing-bridge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swing-bridge
swing-bridge /'swiɳbridʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cầu đóng mở, cầu quay
← Xem thêm từ swing-boat
Xem thêm từ swing-door →
Từ vựng liên quan
br
bridge
dg
id
in
ri
rid
ridge
s
sw
swing
win
wing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…