EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swing-door
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swing-door
swing-door /'swiɳdɔ:/ (swinging_door) /'swiɳiɳ'dɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cửa lò xo, cửa tự động
← Xem thêm từ swing-bridge
Xem thêm từ swing joint →
Từ vựng liên quan
do
door
in
or
s
sw
swing
win
wing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…