EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swing joint
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swing joint
swing joint /'swiɳ'dʤɔint/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) ghép bản lề
← Xem thêm từ swing-door
Xem thêm từ swing music →
Từ vựng liên quan
in
jo
join
joint
nt
s
sw
swing
win
wing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…