ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swingletree

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swingletree


swingletree /'swiɳglbɑ:/ (swingletree) /'swiɳgltri:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thanh ách (để buộc ngựa, bò... vào xe)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…