EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swingletree
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swingletree
swingletree /'swiɳglbɑ:/ (swingletree) /'swiɳgltri:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thanh ách (để buộc ngựa, bò... vào xe)
← Xem thêm từ swinglebar
Xem thêm từ swings →
Từ vựng liên quan
in
ingle
let
re
ree
s
sw
swing
swingle
tree
win
wing
winglet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…