ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ switchgear

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng switchgear


switchgear

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cơ cấu bẻ ghi; chuyển ghi
  cơ cấu đóng mạch; chuyển mạch

  dụng cụ đảo mạch, dụng cụ phân phối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…