EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swooning
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swooning
swoon /swu:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ngất đi, sự bất tỉnh
nội động từ
ngất đi, bất tỉnh
swooned with pain
→ ngất đi vì đau
tắt dần (điệu nhạc...)
← Xem thêm từ swooned
Xem thêm từ swooningly →
Từ vựng liên quan
in
ni
on
s
sw
swoon
wo
woo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…