ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swooningly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swooningly


swooningly /'swu:niɳli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  tắt dần, nhẹ dần (điệu nhạc...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…