EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
table-glass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
table-glass
table-glass
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cốc dùng trong bữa ăn
← Xem thêm từ table-fork
Xem thêm từ table-knife →
Từ vựng liên quan
ab
able
as
ass
bl
glass
la
lass
ss
t
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…