ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ takings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng takings


taking /'teikiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cầm, sự lấy, sự chiếm lấy
  (số nhiều) tiền thu
  (y học) sự lấy (máu)

tính từ


  hấp dẫn, quyến rũ, cám dỗ
  (thông tục) hay lây, dễ nhiễm, dễ quen
that's taking → cái ấy dễ quen lắm
a taking disease → bệnh dễ lây

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…