EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tantrums
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tantrums
tantrum /'tæntrəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cơn giận, cơn thịnh nộ, cơn tam bành
to fly into a tantrum
→ nổi giận
← Xem thêm từ tantrum
Xem thêm từ tao →
Từ vựng liên quan
an
ant
antrum
ms
nt
ru
rum
rums
t
ta
tan
tantrum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…