ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tantrums

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tantrums


tantrum /'tæntrəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cơn giận, cơn thịnh nộ, cơn tam bành
to fly into a tantrum → nổi giận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…