ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tartaric

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tartaric


tartaric /tɑ:'tærik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (hoá học) Tactric

Các câu ví dụ:

1. This chemical analysis "confirmed tartaric acid, the fingerprint compound for grape and wine," said the PNAS report.

Nghĩa của câu:

Báo cáo của PNAS cho biết: Phân tích hóa học này đã "xác nhận axit tartaric, hợp chất tạo dấu vân tay cho nho và rượu vang".


Xem tất cả câu ví dụ về tartaric /tɑ:'tærik/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…