ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tatterdemalions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tatterdemalions


tatterdemalion /,tætədə'meiljən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người ăn mặc rách rưới

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…