tatters
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ, pl
những mảnh vải rách lung tung
giẻ rách; quần áo rách rưới, quần áo tả tơi
<bóng> vật còn lại vô ích
* danh từ, pl
những mảnh vải rách lung tung
giẻ rách; quần áo rách rưới, quần áo tả tơi
<bóng> vật còn lại vô ích