ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tatters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tatters


tatters

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ, pl
  những mảnh vải rách lung tung
  giẻ rách; quần áo rách rưới, quần áo tả tơi
  <bóng> vật còn lại vô ích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…