EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tattering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tattering
tatter /'tætə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (thường) số nhiều
miếng, mảnh (vải, giấy)
to tear to tatters
→ xé vụn ra từng mảnh
giẻ rách; quần áo rách rưới
to be in tatters
→ ăn mặc rách rưới
← Xem thêm từ tattered
Xem thêm từ tatters →
Từ vựng liên quan
at
er
erin
in
ri
ring
t
ta
tat
tatter
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…