ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tattered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tattered


tattered /'tætəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  rách nát, bị xé vụn, tả tơi
all tattered and torn → rách rưới tả tơi
  ăn mặc rách rưới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…