EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tattered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tattered
tattered /'tætəd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
rách nát, bị xé vụn, tả tơi
all tattered and torn
→ rách rưới tả tơi
ăn mặc rách rưới
← Xem thêm từ tatterdemallion
Xem thêm từ tattering →
Từ vựng liên quan
at
er
ere
re
red
t
ta
tat
tatter
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…