ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ taunting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng taunting


taunting

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  cay độc; châm chọc; chua ngoa; chua chát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…