EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Taxable income
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Taxable income
Taxable income
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Thu nhập chịu thuế.
+ Tổng thu nhập trừ đi các khoản trợ cấp và các khoản công tác phí .
← Xem thêm từ taxable
Xem thêm từ Taxation →
Từ vựng liên quan
ab
able
ax
bl
co
com
come
in
inc
Income
income
me
nco
om
t
ta
tax
taxa
taxable
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…