ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ taxation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng taxation


taxation /tæk'seiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đánh thuế
  hệ thống thuế, thuế
supplementary taxation → thuế phụ thu
high taxation → thuế cao
  tiền thuế thu được
  (pháp lý) sự định chi phí kiện tụng

@taxation
  (toán kinh tế) sự đánh thuế, tiền thuế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…