EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
teamplay
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
teamplay
teamplay
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự liên hệ lẫn nhau; sự hợp tác
(thể thao) sự phối hợp đồng bộ
← Xem thêm từ teaming
Xem thêm từ teams →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
ay
ea
la
lay
mp
pl
pla
play
t
tea
team
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…