ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ teamplay

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng teamplay


teamplay

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự liên hệ lẫn nhau; sự hợp tác
  (thể thao) sự phối hợp đồng bộ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…