ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ teaseled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng teaseled


teasel /'ti:zl/ (teazel) /'ti:zl/ (teazle) /'ti:zl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây tục đoạn
  bàn chải len; máy chải len

ngoại động từ


  chải (len, dạ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…