EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
teaseling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
teaseling
teasel /'ti:zl/ (teazel) /'ti:zl/ (teazle) /'ti:zl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây tục đoạn
bàn chải len; máy chải len
ngoại động từ
chải (len, dạ)
← Xem thêm từ teaseled
Xem thêm từ teaselled →
Từ vựng liên quan
as
ea
ease
easel
el
in
li
ling
se
t
tea
teas
tease
teasel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…