ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ teases

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng teases


tease /ti:z/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng
  quấy rầy
to tease someone for something → quấy rầy ai để được cái gì, quấy rầy ai vì cái gì
  tháo, rút sợi (sợi vải); gỡ rối (chỉ)
  chải (len, dạ)

danh từ


  người chòng ghẹo, người hay trêu chòng
  sự chòng ghẹo, sự trêu chòng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…