EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tectrices
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tectrices
tectrices /'tektraisi:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
lông mình (chim)
← Xem thêm từ tectonics
Xem thêm từ tectrix →
Từ vựng liên quan
ce
ec
ect
ic
ice
ices
ri
rice
rices
t
tec
tri
trice
trices
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…