ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tectrices

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tectrices


tectrices /'tektraisi:z/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  lông mình (chim)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…