ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tegumentary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tegumentary


tegumentary /,tegju'mentəl/ (tegumentary) /,tegju'mentəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) vỏ; dùng làm vỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…