EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
telemechanics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
telemechanics
telemechanics /,telimi'kæniks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều dùng như số ít
cơ học từ xa
← Xem thêm từ telemarketing
Xem thêm từ telemedicine →
Từ vựng liên quan
an
ch
cha
ec
el
em
ha
han
ic
me
mechan
mechanic
mechanics
ni
t
tel
tele
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…