EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
telesales
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
telesales
telesales
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ (số nhiều)
bán hàng qua điện thoại
← Xem thêm từ teleprompter
Xem thêm từ telescope →
Từ vựng liên quan
ale
ales
el
esa
sa
sal
sale
sales
t
tel
tele
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…