ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ telescopically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng telescopically


telescopically

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  làm to ra như kính viễn vọng, kính thiên văn
  có thể nhìn thấy qua kính thiên văn, kính viễn vọng; chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn, kính viễn vọng
  lồng vào nhau, kiểu ống lồng
  <thgt> thu gọn lại, thâu tóm, ngắn gọn; có những đoạn lồng vào nhau

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…