telescopically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
làm to ra như kính viễn vọng, kính thiên văn
có thể nhìn thấy qua kính thiên văn, kính viễn vọng; chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn, kính viễn vọng
lồng vào nhau, kiểu ống lồng
<thgt> thu gọn lại, thâu tóm, ngắn gọn; có những đoạn lồng vào nhau