ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tendentiousness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tendentiousness


tendentiousness

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  sự có xu hướng, sự có khuynh hướng
  sự có dụng ý, sự có tính toán; sự có mục đích, sự có động cơ, sự sự có ý đồ; sự thiên vị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…