tendentiousness
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
sự có xu hướng, sự có khuynh hướng
sự có dụng ý, sự có tính toán; sự có mục đích, sự có động cơ, sự sự có ý đồ; sự thiên vị
* tính từ
sự có xu hướng, sự có khuynh hướng
sự có dụng ý, sự có tính toán; sự có mục đích, sự có động cơ, sự sự có ý đồ; sự thiên vị