ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ terminates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng terminates


terminate /'tə:mineit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  vạch giới hạn, định giới hạn
  làm xong, kết thúc, hoàn thành, chấm dứt
to terminate one's work → hoàn thành công việc

nội động từ


  xong, kết thúc, chấm dứt, kết cục, kết liễu
the meeting terminated at 9 o'clock → cuộc mít tinh kết thúc vào hồi 9 giờ
  tận cùng bằng (chữ, từ...)
words terminating in s → những từ tận cùng bằng s

tính từ


  giới hạn
  cuối cùng, tận cùng

@terminate
  kết thúc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…