ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ terminating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng terminating


terminating

Phát âm


Ý nghĩa

  có kết thúc

Các câu ví dụ:

1. Secretary-General that the United States is terminating its participation in the Global Compact on Migration, "United States.


Xem tất cả câu ví dụ về terminating

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…