ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ termination

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng termination


termination /,tə:mi'neiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm xong, sự kết thúc, sự hoàn thành, sự chấm dứt
to put a termination to something → làm xong việc gì
  giới hạn; phần kết thúc, phần kết luận
  (ngôn ngữ học) phần đuôi từ, từ vĩ

@termination
  sự kết thúc

Các câu ví dụ:

1. The companies, which operate multi-level marketing schemes, have cited poor business results as the reason for the termination request.


Xem tất cả câu ví dụ về termination /,tə:mi'neiʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…