ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ testate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng testate


testate /'testit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có làm di chúc, có làm chúc thư, có thể di chúc lại
to die testate → chết có để di chúc lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…