EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
testaments
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
testaments
testament /'testəmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lời di chúc, chúc thư
to make one'stestament
→ làm di chúc
(Testament) kinh thánh
the Old Testament
→ kinh Cựu ước
the New Testament
→ kinh Tân ước
← Xem thêm từ testamentary
Xem thêm từ testate →
Từ vựng liên quan
AM
am
amen
ament
en
ent
est
me
men
nt
st
sta
stamen
t
ta
tame
test
testa
testament
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…