ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ testaments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng testaments


testament /'testəmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời di chúc, chúc thư
to make one'stestament → làm di chúc
  (Testament) kinh thánh
the Old Testament → kinh Cựu ước
the New Testament → kinh Tân ước

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…