Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng testamentary
testamentary /,testə'mentəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) lời di chúc, (thuộc) chúc thư testamentary right → quyền di chúc làm theo lời di chúc, làm theo chúc thư để lại bằng di chúc, để lại bằng chúc thư