EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
testiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
testiest
testy /'testi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hay hờn giận, hay giận dỗi, hay cáu kỉnh, hay gắt
dễ bị động lòng, dễ bị phật ý
← Xem thêm từ testier
Xem thêm từ testification →
Từ vựng liên quan
est
st
sties
t
test
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…