ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ testiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng testiest


testy /'testi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hay hờn giận, hay giận dỗi, hay cáu kỉnh, hay gắt
  dễ bị động lòng, dễ bị phật ý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…