ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ testification

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng testification


testification /,testifi'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chứng tỏ, sự chứng minh, sự chưng thực
  sự làm chứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…