EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
testification
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
testification
testification /,testifi'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chứng tỏ, sự chứng minh, sự chưng thực
sự làm chứng
← Xem thêm từ testiest
Xem thêm từ testificator →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
est
ic
if
ion
on
st
t
test
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…