ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tetchiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tetchiest


tetchy /'tetʃi/ (techy) /'tetʃi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hay bực mình; dễ bực mình
  hay sốt ruột

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…