EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thankfulness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thankfulness
thankfulness /'θæɳkfulnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lòng biết ơn; sự cám ơn
← Xem thêm từ thankfully
Xem thêm từ thanking →
Từ vựng liên quan
an
fulness
ha
han
hank
ss
t
than
thank
thankful
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…