ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thanking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thanking


thank /θæɳk/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cám ơn, biết ơn
thank you → cám ơn anh
no, thank you → không, cám ơn anh (nói để từ chối)
  xin, yêu cầu
I will thank you for the satchel → xin ông vui lòng đưa tôi cái cặp
I will thank you to shut the window → xin ông vui lòng đóng giúp cái cửa sổ
you have only yourself to thank for that; you may thank yourself for that
  anh làm thì anh chịu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…