EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thankless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thankless
thankless /'θæɳklis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vô ơn, vong ơn, bạc nghĩa
bạc bẽo, không lợi lộc gì, không béo bở gì (công việc...)
a thankless task
→ công việc bạc bẽo
← Xem thêm từ thanking
Xem thêm từ thanklessly →
Từ vựng liên quan
an
ankle
ankles
ha
han
hank
less
ss
t
than
thank
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…