ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thankless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thankless


thankless /'θæɳklis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vô ơn, vong ơn, bạc nghĩa
  bạc bẽo, không lợi lộc gì, không béo bở gì (công việc...)
a thankless task → công việc bạc bẽo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…