EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thanklessly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thanklessly
thanklessly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
vô ơn, vong ơn, bạc nghĩa
bạc bẽo, không lợi lộc gì, không béo bở gì
← Xem thêm từ thankless
Xem thêm từ thanklessness →
Từ vựng liên quan
an
ankle
ankles
ha
han
hank
less
sl
sly
ss
t
than
thank
thankless
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…