EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
That is utterly terrifying.
Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ terrify. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.
Câu ví dụ:
That is utterly
terrifying
.
Nghĩa của câu:
terrify
Xem thêm từ Terrify
Ý nghĩa
@terrify /'terifai/
* ngoại động từ
- làm khiếp sợ, làm kinh hãi
Từ vựng liên quan
at
er
err
fy
fyi
ha
hat
i
if
in
ri
rly
t
terrify
tt
u
ut
utter
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…