ex. Game, Music, Video, Photography

That is utterly terrifying.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ terrify. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

That is utterly terrifying.

Nghĩa của câu:

terrify


Ý nghĩa

@terrify /'terifai/
* ngoại động từ
- làm khiếp sợ, làm kinh hãi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…