Câu ví dụ:
The bourse saw 306 tickers lose and 77 gain.
Nghĩa của câu:tickers
Ý nghĩa
@ticker /'tikə/
* danh từ
- (thông tục) máy điện báo
- (thông tục) đồng hồ
- người đánh dấu kiểm
-(đùa cợt) trái tim
@ticker
- con lắc; máy điện báo tự động in tin