ex. Game, Music, Video, Photography

The first edition of VM Hanoi Midnight on Nov.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ edition. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The first edition of VM Hanoi Midnight on Nov.

Nghĩa của câu:

edition


Ý nghĩa

@edition /i'diʃn/
* danh từ
- loại sách in ra loại sách xuất bản
- số bản in ra (báo, sách...)
- lần in ra, lần xuất bản
- (nghĩa bóng) người giống hệt người khác; bản sao
=she is a livelier edition of her sister+ cô ta giống hệt như cô chị nhưng hoạt bát hơn

@edition
- sự xuất bản

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…