EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
theatricalism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
theatricalism
theatricalism /θi'ætrikəlizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phong cách kịch; vẻ kịch, vẻ màu mè điệu bộ
← Xem thêm từ theatrical
Xem thêm từ theatricality →
Từ vựng liên quan
at
cal
ea
eat
he
heat
ic
is
ism
li
ri
t
the
theatrical
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…