EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
theosophical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
theosophical
theosophical /θiə'sɔfik/ (theosophical) /θiə'sɔfikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(triết học) (thuộc) thuyết thần trí
← Xem thêm từ theosophic
Xem thêm từ theosophist →
Từ vựng liên quan
cal
he
hi
ic
op
os
phi
so
sop
t
the
theosophic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…